Có 2 kết quả:
和平共处 hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ • 和平共處 hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ
hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
peaceful coexistence of nations, societies etc
Bình luận 0
hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
peaceful coexistence of nations, societies etc
Bình luận 0