Có 2 kết quả:

和平共处 hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ和平共處 hé píng gòng chǔ ㄏㄜˊ ㄆㄧㄥˊ ㄍㄨㄥˋ ㄔㄨˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

peaceful coexistence of nations, societies etc

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

peaceful coexistence of nations, societies etc

Bình luận 0